--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trọng âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trọng âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọng âm
+ noun
stressed sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trọng âm"
:
trọng âm
trống cơm
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
trọng âm
:
stressed sound
+
quấn quít
:
to hang on tolúc nào cũng quấn quít lấy mẹto always hang on to one's mother
+
bảng đen
:
Blackboard
+
dập tắt
:
Stamp outDập tắt đám cháyTo stamp out a fireDập tắt ngọn lửa chiến tranhTo stamp out a war
+
dấp giọng
:
xem nhấp giọng